Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
social security
['sou∫l si'kjuərəti]
|
danh từ
phúc lợi xã hội (tiền của nhà nước trả cho người thất nghiệp, người đau ốm..) (như) welfare